LỊCH THI HỌC KỲ 1 |
NĂM HỌC 2010-2011 |
STT | MÔN THI | LỚP | THỨ | NGÀY | THỜI GIAN | PHÒNG | GV COI THI |
1 | Khẩu ngữ sơ cấp | 1 | 3 | 01/04/2011 | 13g-15g30 | A32 | Võ Ngọc Tuấn Kiệt-Quang Kim Ngọc |
2 | A33 | Nguyễn Thị Thanh Hương-Lê Minh Thanh |
3 | A35 | Trần Trương Huỳnh Lê-Huỳnh Nguyễn Thùy Trang |
Vũ Kim Anh-Vũ T.Hương Trà |
| | | | | | A 36 | Phòng chờ thi vấn đáp của SV |
2 | Khẩu ngữ trung cấp | 1 | 4 | 01/05/2011 | 7g-10g30 | B12 | Nguyễn Minh Thúy-Quang Kim Ngọc |
2 | B13 | Nguyễn Thị Thanh Hương-Thái Thị Bích Thuận |
| B14 | Phòng chờ thi vấn đáp của SV N2 |
3 | Khẩu ngữ cao cấp 1 | 1 | B15 | Nguyễn Thị Thu Hằng-Bùi Thị Hạnh Quyên |
4 | Giao tiếp sơ cấp+Ch.A | 1 | 7g-10g | B16 | Vũ Kim Anh-Trần Trương Huỳnh Lê |
| | | | | | B17 | Phòng chờ thi vấn đáp của SV N1 |
| | | | | | B18 | Phòng chờ thi vấn đáp của SV N3 |
5 | Ngữ pháp cao cấp | 1 | 6 | 01/07/2011 | 7g-8g30 | A1-14 | Nguyễn Trúc Vân-Thái Thị Bích Thuận |
Vũ Thị Hương Trà |
2 | A1-15 | Lê Minh Thanh-Nguyễn Thị Thanh Hương |
6 | Kỹ năng Viết 2 | 1 | 8g45-10g45 | A1-14 | Nguyễn Trúc Vân-Thái Thị Bích Thuận |
Vũ Thị Hương Trà |
7 | Hán tự 1 | 1 | 8g40-9g30 | A1-15 | Lê Minh Thanh-Nguyễn Thị Thanh Hương |
8 | Hán tự 2 (Thư pháp) | 1 | 9g40-11g15 | A1-15 | Lê Minh Thanh-Nguyễn Thị Thanh Hương |
9 | Ngữ âm | 1 | 4 | 01/12/2011 | 7g-8g00 | A1-14 | Nguyễn Thị Thu Hằng-Bùi Thị Hạnh Quyên |
2 | A1-15 | Võ Ngọc Tuấn Kiệt-Quang Kim Ngọc |
3 | A1-16 | Huỳnh Nguyễn Thùy Trang-Nguyễn Minh Thúy |
10 | Dịch sơ cấp 1 | 1 | 8g15-9g40 | A1-14 | Nguyễn Thị Thu Hằng-Bùi Thị Hạnh Quyên |
2 | A1-15 | Võ Ngọc Tuấn Kiệt-Quang Kim Ngọc |
3 | A1-16 | Huỳnh Nguyễn Thùy Trang-Nguyễn Minh Thúy |
11 | Ngữ pháp sơ cấp 1 | 1 | 9g50-11g | A1-14 | Nguyễn Thị Thu Hằng-Bùi Thị Hạnh Quyên |
2 | A1-15 | Võ Ngọc Tuấn Kiệt-Quang Kim Ngọc |
3 | A1-16 | Huỳnh Nguyễn Thùy Trang-Nguyễn Minh Thúy |
12 | Ngữ pháp trung cấp 1 | 1 | 13g-14g | A1-23 | Nguyễn Thị Thu Hằng-Bùi Thị Hạnh Quyên |
2 | A1-24 | Võ Ngọc Tuấn Kiệt-Quang Kim Ngọc |
3 | A1-25 | Huỳnh Nguyễn Thùy Trang-Nguyễn Minh Thúy |
13 | Dịch trung cấp 1 | 1 | 14g-15g30 | A1-23 | Nguyễn Thị Thu Hằng-Bùi Thị Hạnh Quyên |
2 | A1-24 | Võ Ngọc Tuấn Kiệt-Quang Kim Ngọc |
3 | A1-25 | Huỳnh Nguyễn Thùy Trang-Nguyễn Minh Thúy |
14 | Nhập môn văn hóa Trung Quốc | 1 | 6 | 14-1-2011 | 7g-8g20 | A1-02 | Võ Ngọc Tuấn Kiệt-Vũ Thị Hương Trà Huỳnh Nguyễn Thùy Trang |
15 | Địa lý nhân văn | 1 | 8g20-8g50 | A1-02 | Huỳnh Nguyễn Thùy Trang-Võ Ngọc Tuấn Kiệt Vũ Thị Hương Trà-Vũ Kim Anh |
16 | Đọc báo Trung Quốc | 1 | 9g-10g30 | A1-02 | Huỳnh Nguyễn Thùy Trang-Võ Ngọc Tuấn Kiệt Vũ Thị Hương Trà-Vũ Kim Anh |